KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  1000  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 / K.A Xalisep; Hoàng Phương Nga, Nhữ Thi Xuân dịch: Bản đồ học . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 412tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025503
  • 2 10 nhà thám hiểm lớn thế giới / Trương Quảng Trí: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 296tr. ; 19cm. - ( Thập đại tùng thư )
  • Thông tin xếp giá: M90650
  • 3 10 nhà thám hiểm lừng danh thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H. : Thanh niên, 1997. - 325tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: MTN36944, PM.011072, PM.011073, VN.013710, VN.013711
  • 4 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H. : Thanh niên, 2000. - 368tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011074, VN.017107
  • 5 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền: chủ biên . - H.: Thanh niên, 2000. - 368tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M81919, M81920, M81921, VV61657, VV61658
  • 6 10 nước giàu mạnh: Thông tin tổng hợp về mười nước: Hoa Kỳ, Nga, Anh, Pháp, Trung Quốc, Nhật, Đức, Italia, Canada, Australia/ Lê Xuẫn Đỗ . - Tp.Huế: Thuận Hóa, 2010. - 263tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM15199, M117501, M117502, M117503, M117504, VL35973, VL35974
  • 7 100 địa điểm đẹp nhất thế giới/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: CDKT000703, CDKT000704, CDKT000705, DM22784, M143607, M143608, M143609, PM035570, VV010601, VV73634, VV73635
  • 8 100 địa điểm lãng mạn nhất/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM22785, M143610, M143611, M143612, PM035569, VV010599, VV73636, VV73637
  • 9 100 kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất/ Mai Vân: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2014. - 179tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM22781, M143598, M143599, M143600, PM035572, VV010600, VV73628, VV73629
  • 10 1000 năm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua ô chữ / Trần Đình Ba . - H. : Thanh niên, 2010. - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019760, VN.029140
  • 11 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 1065tr..; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM15876, VL37066, VL37067
  • 12 100=một trăm kỳ quan thế giới / Người dịch: Hoài Anh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 235tr ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004323
  • 13 101 điều cần biết cho người du lịch / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 179tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009686, VN.017064
  • 14 101 điều cần biết về du lịch. Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang. Đất Trầm - đảo Yến/ Phạm Côn Sơn . - H.: Thanh niên, 2003. - 178tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: VN2322, VN2323
  • 15 12 Người lập ra nước Nhật: Sách tham khảo/ Sakaiye Taichi . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 451tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M902.94(N413), VL24305, VL24306
  • 16 188 nước trên thế giới / Mai Lý Quảng chủ biên; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Đức Dương, Chu Hồng Thắng, Nguyễn Văn Thăng biên soạn . - H. : Thế giới, 1999. - 638tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019733
  • 17 188 nước trên thế giới/ Mai Lý Quảng: chủ biên . - H.: Thế giới, 1999. - 548tr.; 21cm. - ( Tủ sách vòng quanh thế giới )
  • Thông tin xếp giá: VL15714, VL15715
  • 18 192 nước trên thế giới / Mai Lý Quảng chủ biên; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Đức Dương, Chu Hồng Thắng, Nguyễn Văn Thăng biên soạn . - H. : Thế giới, 2000. - 651tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019732
  • 19 195 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới/ Mai Lý Quảng: chủ biên . - H.: Thế giới, 2001. - 665tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL18406, VL18407
  • 20 217 quốc gia trên thế giới/ Nguyễn Quán . - H.: Thống kê, 2003. - 787tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL21313
  • 21 217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới/ Nguyễn Quán . - H.: Thống kê, 2003. - 787tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL22167
  • 22 250 câu đố về địa lý/ Nguyễn Thiện Văn . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2001. - 143tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TN11976
  • 23 250 câu đố về địa lý/ Nguyễn Thiện Văn . - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2006. - 140tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN23151, TN23152, TN23153
  • 24 250 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Mai Lý Quảng chủ biên, Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương biên soạn . - H. : Thế Giới, 2004. - 1326 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.022678
  • 25 252 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Mai Lý Quảng chủ biên; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương biên soạn . - Lần thứ 7 có bổ sung sửa chữa. - H. : Thế giới, 2010. - 152tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020615, VV.008540
  • 26 252 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới/ Mai Lý Quảng chủ biên; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Thế giới, 2010. - 1527tr..; 22cm
  • Thông tin xếp giá: DM16361, M121147, M121148, M121149, VL38102, VL38103
  • 27 300 Năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 223tr .: ảnh minh họa.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: VL24265, VL24266
  • 28 36 danh hương Thăng Long -Hà Nội / Vũ Ngọc khánh : 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội . - H. : Thanh niên, 2010. - 395tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019616, VN.029091
  • 29 36 đường phố Thăng Long -Hà Nội / Quốc Văn biên soạn : Những đướng phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc . - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.019619, VN.029094
  • 30 50 sự thật bạn cần biết về Châu Âu / Emma Hartley; Hồng Nga dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 331tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV28348, LCV32162, PM.026921, VL31459, VL31460, VN.027582